Jhon Fredy PAJOY
70
Chỉ số
8 (Ngày 3 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
10 Th11 1988
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-8-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Club Puebla), Mexican Shield (Club Puebla), Mexican Cup (Club Puebla) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,10 | 0 | 0 |
15 | Club Puebla | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Club Puebla | Cúp Quốc gia Mexico | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Club Puebla | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,10 | 0 | 0 |
14 | Club Puebla | Hạng 1 | 30 (0) | 13 | 7 | 3 | 7,43 | 2 | 0 |
13 | Club Puebla | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 71 (0) | 21 | 19 | 4 | 7,13 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Club Puebla | 3.7M | Jhon Fredy PAJOY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th04 2024 | 78 | 70 | 8 |
7 Th08 2022 | 82 | 78 | 4 |
16 Th10 2021 | 83 | 82 | 1 |
2 Th02 2017 | 84 | 83 | 1 |
3 Th07 2013 | 82 | 84 | 2 |
26 Th10 2012 | 76 | 82 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |