Mathias GEHRT
77
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
7 Th06 1992
Ngày sinh
188k
Giá
188,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-9-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Cup (ADO Den Haag) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 11 | 4 | 7,62 | 2 | 0 |
15 | ADO Den Haag | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 11 | 4 | 7,62 | 2 | 0 |
14 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 29 (0) | 16 | 5 | 2 | 7,59 | 4 | 0 |
13 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 26 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
12 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,85 | 7 | 0 |
11 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,70 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 127 (0) | 39 | 31 | 8 | 7,20 | 16 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 30 Th08 2013 | Brøndby IF | ADO Den Haag | 2.8M | Mathias GEHRT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th02 2021 | 79 | 77 | 2 |
2 Th09 2020 | 81 | 79 | 2 |
2 Th07 2018 | 82 | 81 | 1 |
17 Th11 2016 | 83 | 82 | 1 |
17 Th02 2014 | 82 | 83 | 1 |
1 Th09 2013 | 81 | 82 | 1 |
3 Th07 2013 | 78 | 81 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |