Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Michy BATSHUAYI

Michy BATSHUAYI Photo
Olympique Marseille

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Fenerbahçe SK)

88

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 15 Th01 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

30

Tuổi

2 Th10 1993

Ngày sinh

4.8M

Giá

4,860,000

24k

Hợp đồng

1 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympique Marseille), French Shield (Olympique Marseille), French Cup (Olympique Marseille)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympique Marseille Hạng 1 14 (0)6317,5720
15 Olympique Marseille Cúp Liên đoàn Pháp 4 (0)3318,0000
15 Olympique Marseille Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)2008,0000
15 Olympique Marseille SMFA Champions Cup (Bảng H) 3 (0)1207,3300

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympique Marseille Hạng 1 14 (0) 6 3 17,572 0
14 Olympique Marseille Hạng 1 12 (0) 4 5 27,582 0
13 Olympique Marseille Bảng C 3 (0) 2 0 08,000 0
13 Olympique Marseille Hạng 1 5 (0) 3 0 07,600 0
12 Standard Liège Hạng 1 24 (0) 7 4 37,384 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu58 (0)221267,5280

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1229 Th06 2014Standard LiègeOlympique Marseille9.5MMichy BATSHUAYI
12 8 Th03 2014KhôngStandard Liège5.5MMichy BATSHUAYI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th01 20238788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th06 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th09 20208988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th05 20168889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th12 20158788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th04 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th10 20138486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
16 Th04 20138284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
19 Th05 20127782Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
10 Th11 20117577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----