Arseni LOGASHOV
78
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th04 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
20 Th08 1991
Ngày sinh
161k
Giá
161,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Lokomotiv Moskva), Russian Cup (Lokomotiv Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Lokomotiv Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Lokomotiv Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,54 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th09 2013 | Anzhi Makhachkala | Lokomotiv Moskva | 4.7M | Arseni LOGASHOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th04 2022 | 80 | 78 | 2 |
16 Th06 2017 | 83 | 80 | 3 |
23 Th09 2016 | 85 | 83 | 2 |
2 Th02 2013 | 78 | 85 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |