Thomas MEUNIER
87
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
12 Th09 1991
Ngày sinh
1.7M
Giá
1,788,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Club Brugge KV), Dutch Cup (Club Brugge KV) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,93 | 4 | 1 |
15 | Club Brugge KV | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Club Brugge KV | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,93 | 4 | 1 |
14 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 5 | 1 | 7,39 | 1 | 0 |
12 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,32 | 2 | 0 |
11 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,94 | 2 | 1 |
10 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,41 | 3 | 0 |
9 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,60 | 3 | 1 |
8 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
7 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,15 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 215 (0) | 23 | 27 | 4 | 6,86 | 16 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 2 Th01 2012 | Không | Club Brugge KV | 2.1M | Thomas MEUNIER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th12 2023 | 88 | 87 | 1 |
22 Th06 2023 | 89 | 88 | 1 |
9 Th12 2022 | 90 | 89 | 1 |
6 Th06 2021 | 91 | 90 | 1 |
1 Th12 2018 | 90 | 91 | 1 |
20 Th11 2017 | 89 | 90 | 1 |
15 Th12 2016 | 88 | 89 | 1 |
13 Th11 2015 | 87 | 88 | 1 |
30 Th03 2015 | 86 | 87 | 1 |
3 Th04 2014 | 85 | 86 | 1 |
13 Th11 2013 | 84 | 85 | 1 |
17 Th03 2013 | 83 | 84 | 1 |
22 Th05 2012 | 80 | 83 | 3 |
11 Th11 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |