Wesley VERHOEK
73
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th07 2018)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
25 Th05 1986
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-9-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Feyenoord) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Feyenoord | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Feyenoord | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,92 | 2 | 1 |
13 | Feyenoord | Hạng 2 | 21 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,38 | 2 | 0 |
13 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
12 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 32 (0) | 11 | 9 | 3 | 7,19 | 5 | 0 |
11 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
10 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 34 (0) | 9 | 3 | 2 | 7,00 | 2 | 1 |
9 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 22 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,95 | 1 | 0 |
8 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,71 | 8 | 0 |
7 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 5 | 3 | 6,65 | 3 | 0 |
6 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 35 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,26 | 9 | 1 |
5 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,39 | 3 | 1 |
4 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 32 (0) | 6 | 8 | 3 | 6,56 | 3 | 0 |
3 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,19 | 3 | 0 |
2 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
1 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 371 (0) | 73 | 67 | 17 | 6,72 | 43 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th08 2014 | ADO Den Haag | Feyenoord | 5.9M | Wesley VERHOEK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th07 2018 | 74 | 73 | 1 |
16 Th03 2018 | 75 | 74 | 1 |
21 Th10 2017 | 83 | 75 | 8 |
13 Th05 2015 | 85 | 83 | 2 |
17 Th05 2011 | 83 | 85 | 2 |
11 Th11 2010 | 82 | 83 | 1 |
8 Th05 2010 | 81 | 82 | 1 |
24 Th10 2009 | 78 | 81 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |