Eduardo HERRERA
78
Chỉ số
4 (Ngày 25 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
25 Th07 1988
Ngày sinh
52k
Giá
52,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Cup (UNAM Pumas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,24 | 1 | 0 |
15 | UNAM Pumas | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,24 | 1 | 0 |
14 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,25 | 1 | 0 |
13 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Santos Laguna | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,43 | 0 | 0 |
11 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 42 (0) | 10 | 8 | 4 | 7,24 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | Santos Laguna | UNAM Pumas | 3.0M | Eduardo HERRERA |
11 | 19 Th01 2014 | UNAM Pumas | Santos Laguna | 3.3M | Eduardo HERRERA |
10 | 5 Th09 2013 | Không | UNAM Pumas | 2.2M | Eduardo HERRERA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th02 2021 | 82 | 78 | 4 |
11 Th11 2018 | 83 | 82 | 1 |
29 Th07 2018 | 84 | 83 | 1 |
21 Th08 2017 | 85 | 84 | 1 |
15 Th09 2015 | 84 | 85 | 1 |
17 Th12 2014 | 83 | 84 | 1 |
17 Th04 2013 | 80 | 83 | 3 |
11 Th02 2012 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |