Arnold KRUISWIJK
82
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
2 Th11 1984
Ngày sinh
60k
Giá
60,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Vitesse), Dutch Cup (Vitesse) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vitesse | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,52 | 1 | 0 |
14 | Vitesse | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,72 | 4 | 0 |
13 | Vitesse | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,48 | 4 | 0 |
13 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
11 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,06 | 4 | 0 |
10 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
9 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
8 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
7 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,15 | 2 | 0 |
6 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,52 | 1 | 0 |
5 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,93 | 3 | 0 |
4 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,46 | 2 | 1 |
3 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
2 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,86 | 1 | 0 |
2 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,73 | 1 | 0 |
1 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,49 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 375 (0) | 15 | 25 | 2 | 6,42 | 32 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 23 Th07 2014 | Roda JC Kerkrade | Vitesse | 4.5M | Arnold KRUISWIJK |
2 | 20 Th02 2010 | RSC Anderlecht | Roda JC Kerkrade | 5.0M | Arnold KRUISWIJK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th01 2019 | 83 | 82 | 1 |
24 Th03 2018 | 84 | 83 | 1 |
22 Th11 2011 | 85 | 84 | 1 |
7 Th05 2010 | 86 | 85 | 1 |
12 Th11 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |