Bruno CORTÊZ
78
Chỉ số
5 (Ngày 6 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
11 Th03 1987
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (São Paulo FC), Brazilian Shield (São Paulo FC), Brazilian Cup (São Paulo FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | São Paulo FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | Cúp Liên đoàn Brazil | 3 (0) | 3 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | Cúp Quốc gia Brazil | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | São Paulo FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | São Paulo FC | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | São Paulo FC | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
12 | São Paulo FC | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,31 | 3 | 1 |
11 | São Paulo FC | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,96 | 0 | 0 |
10 | São Paulo FC | Bảng F | 2 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | São Paulo FC | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 1 |
9 | São Paulo FC | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,62 | 5 | 0 |
8 | São Paulo FC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 98 (0) | 16 | 15 | 1 | 6,92 | 9 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Criciúma EC | São Paulo FC | 3.9M | Bruno CORTÊZ |
12 | 21 Th04 2014 | São Paulo FC | Criciúma EC | 5.9M | Bruno CORTÊZ |
8 | 9 Th08 2012 | Không | São Paulo FC | 2.6M | Bruno CORTÊZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th11 2023 | 83 | 78 | 5 |
17 Th11 2022 | 85 | 83 | 2 |
29 Th07 2022 | 86 | 85 | 1 |
2 Th11 2018 | 85 | 86 | 1 |
23 Th12 2017 | 83 | 85 | 2 |
9 Th03 2016 | 84 | 83 | 1 |
3 Th07 2015 | 85 | 84 | 1 |
7 Th11 2014 | 86 | 85 | 1 |
5 Th10 2012 | 84 | 86 | 2 |
14 Th01 2012 | 76 | 84 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |