Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Bruno CORTÊZ

Bruno CORTÊZ Photo
São Paulo FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sampaio Corrêa)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 6 Th11 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

11 Th03 1987

Ngày sinh

36k

Giá

36,000

15k

Hợp đồng

4 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-6-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (São Paulo FC), Brazilian Shield (São Paulo FC), Brazilian Cup (São Paulo FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 São Paulo FC Hạng 1 1 (0)0006,0000
15 São Paulo FC Cúp Liên đoàn Brazil 3 (0)3018,0000
15 São Paulo FC Cúp Quốc gia Brazil 2 (0)0006,5000
15 São Paulo FC SMFA Champions Cup (Bảng C) 4 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 1 (0)0005,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 São Paulo FC Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
14 São Paulo FC Bảng H 1 (0) 0 0 06,000 0
14 São Paulo FC Hạng 1 7 (0) 1 2 06,860 0
12 São Paulo FC Hạng 1 13 (0) 5 3 17,313 1
11 São Paulo FC Hạng 1 25 (0) 2 5 06,960 0
10 São Paulo FC Bảng F 2 (0) 2 1 08,000 0
10 São Paulo FC Hạng 1 22 (0) 5 3 07,001 1
9 São Paulo FC Hạng 1 24 (0) 1 0 06,625 0
8 São Paulo FC Hạng 1 3 (0) 0 1 06,670 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu98 (0)161516,9292

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1421 Th12 2014Criciúma ECSão Paulo FC3.9MBruno CORTÊZ
1221 Th04 2014São Paulo FCCriciúma EC5.9MBruno CORTÊZ
8 9 Th08 2012KhôngSão Paulo FC2.6MBruno CORTÊZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th11 20238378Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
17 Th11 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th07 20228685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th11 20188586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th12 20178385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th03 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th07 20158584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th11 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th10 20128486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
14 Th01 20127684Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 8

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----