Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rodrigo CAIO

Rodrigo CAIO Photo
São Paulo FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 17 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

30

Tuổi

17 Th08 1993

Ngày sinh

1.3M

Giá

1,325,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (São Paulo FC), Brazilian Shield (São Paulo FC), Brazilian Cup (São Paulo FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 São Paulo FC Hạng 1 11 (0)0206,8200
15 São Paulo FC Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)0008,0000
15 São Paulo FC Cúp Quốc gia Brazil 1 (0)0008,0000
15 São Paulo FC SMFA Champions Cup (Bảng C) 4 (0)1006,7500

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 São Paulo FC Hạng 1 11 (0) 0 2 06,820 0
14 São Paulo FC Bảng H 4 (0) 0 1 06,750 0
14 São Paulo FC Hạng 1 7 (0) 0 1 06,711 0
13 São Paulo FC Bảng D 2 (0) 0 0 07,001 0
13 São Paulo FC Hạng 1 11 (0) 0 1 06,821 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu35 (0)0506,8030

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014KhôngSão Paulo FC4.5MRodrigo CAIO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th02 20248583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th09 20238785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th07 20228987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th12 20178889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th04 20178788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th06 20168587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th06 20148385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th10 20138083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
27 Th06 20137880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
5 Th10 20127578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----