Aden FLINT
78
Chỉ số
4 (Ngày 11 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
11 Th07 1989
Ngày sinh
83k
Giá
83,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bristol City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol City | Hạng 3 | 35 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,69 | 7 | 0 |
15 | Bristol City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol City | Hạng 3 | 35 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,69 | 7 | 0 |
14 | Bristol City | Hạng 3 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,41 | 0 | 0 |
13 | Bristol City | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,88 | 1 | 0 |
12 | Bristol City | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,25 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 64 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,42 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 3 Th02 2014 | Không | Bristol City | 1.1M | Aden FLINT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th08 2023 | 82 | 78 | 4 |
18 Th11 2022 | 83 | 82 | 1 |
28 Th09 2020 | 84 | 83 | 1 |
24 Th02 2019 | 83 | 84 | 1 |
18 Th05 2018 | 82 | 83 | 1 |
25 Th03 2016 | 80 | 82 | 2 |
29 Th04 2015 | 78 | 80 | 2 |
18 Th06 2013 | 73 | 78 | 5 |
5 Th05 2013 | 70 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |