Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Solomon KVIRKVELIA

Solomon KVIRKVELIA Photo
Rubin Kazan

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Al Okhdood Club)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 19 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

6 Th02 1992

Ngày sinh

579k

Giá

579,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

196

Chiều cao (cm)

87

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-6-7-7-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Rubin Kazan), Russian Cup (Rubin Kazan)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Georgia SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)0006,0001
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rubin Kazan Hạng 1 22 (0)1006,5920
15 Rubin Kazan Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 Rubin Kazan Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Georgia Quốc tế 16 (0)1006,6201
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rubin Kazan Hạng 1 22 (0) 1 0 06,592 0
14 Rubin Kazan Hạng 2 8 (0) 0 0 07,122 0
13 Rubin Kazan Hạng 2 10 (0) 0 0 06,601 0
12 Rubin Kazan Hạng 2 4 (0) 0 0 06,501 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu44 (0)1006,6860

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1220 Th02 2014KhôngRubin Kazan1.1MSolomon KVIRKVELIA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th11 20228482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th08 20218684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th09 20208786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th03 20168687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th06 20158386Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
16 Th10 20148283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th02 20148082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
22 Th02 20127680Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----