Toni LEISTNER
82
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
19 Th08 1990
Ngày sinh
386k
Giá
386,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | U. Berlin | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | U. Berlin | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
14 | U. Berlin | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
13 | U. Berlin | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | U. Berlin | 896k | Toni LEISTNER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th06 2023 | 83 | 82 | 1 |
1 Th06 2017 | 82 | 83 | 1 |
1 Th10 2015 | 78 | 82 | 4 |
26 Th07 2014 | 77 | 78 | 1 |
26 Th09 2013 | 76 | 77 | 1 |
25 Th05 2013 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |