Aïssa MANDI
88
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
22 Th10 1991
Ngày sinh
2.7M
Giá
2,718,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-6-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match International Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Stade de Reims) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Algeria | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade de Reims | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 2 | 2 | 7,03 | 2 | 0 |
15 | Stade de Reims | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algeria | Quốc tế | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade de Reims | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 2 | 2 | 7,03 | 2 | 0 |
14 | Stade de Reims | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
13 | Stade de Reims | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,93 | 5 | 0 |
12 | Stade de Reims | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
11 | Stade de Reims | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,97 | 4 | 0 |
10 | Stade de Reims | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 153 (0) | 4 | 6 | 2 | 6,93 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th12 2022 | 89 | 88 | 1 |
12 Th07 2019 | 88 | 89 | 1 |
24 Th06 2018 | 87 | 88 | 1 |
19 Th05 2015 | 86 | 87 | 1 |
9 Th12 2014 | 85 | 86 | 1 |
3 Th07 2013 | 83 | 85 | 2 |
30 Th11 2012 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |