Ragnar KLAVAN
78
Chỉ số
4 (Ngày 20 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
30 Th10 1985
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Augsburg), German Cup (Augsburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Estonia | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 1 |
15 | Estonia | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Augsburg | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
15 | Augsburg | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Augsburg | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Estonia | Quốc tế | 111 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,08 | 8 | 5 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Augsburg | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
14 | Augsburg | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
13 | Augsburg | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,39 | 2 | 0 |
12 | Augsburg | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,06 | 2 | 0 |
11 | Augsburg | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,23 | 5 | 0 |
10 | Augsburg | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,29 | 0 | 0 |
10 | AZ Alkmaar | Bảng E | 4 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
10 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
9 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,79 | 0 | 1 |
8 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,37 | 3 | 0 |
7 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,21 | 4 | 0 |
6 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
5 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,11 | 3 | 1 |
4 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,45 | 2 | 0 |
1 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 294 (0) | 15 | 17 | 3 | 6,70 | 25 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | AZ Alkmaar | Augsburg | 5.4M | Ragnar KLAVAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2022 | 82 | 78 | 4 |
23 Th07 2021 | 85 | 82 | 3 |
11 Th06 2021 | 86 | 85 | 1 |
24 Th06 2019 | 87 | 86 | 1 |
15 Th12 2018 | 88 | 87 | 1 |
5 Th01 2017 | 87 | 88 | 1 |
14 Th05 2014 | 86 | 87 | 1 |
13 Th12 2013 | 85 | 86 | 1 |
17 Th05 2011 | 84 | 85 | 1 |
12 Th11 2010 | 83 | 84 | 1 |
6 Th05 2010 | 84 | 83 | 1 |
23 Th10 2009 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |