Seanan CLUCAS
75
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
8 Th11 1992
Ngày sinh
151k
Giá
151,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 78% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
13 | Chester FC | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
12 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 21 (0) | 8 | 3 | 1 | 6,76 | 0 | 0 |
11 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 16 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
10 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 4 | 0 |
9 | Preston North End | Hạng 3 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
8 | Preston North End | Hạng 2 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 64 (0) | 17 | 8 | 1 | 6,56 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th05 2015 | Berwick Rangers | Derry City | 624k | Seanan CLUCAS |
13 | 24 Th08 2014 | Bristol Rovers | Berwick Rangers | 710k | Seanan CLUCAS |
13 | 13 Th08 2014 | Chester FC | Bristol Rovers | 803k | Seanan CLUCAS |
13 | 8 Th08 2014 | Bristol Rovers | Chester FC | 700k | Seanan CLUCAS |
10 | 22 Th07 2013 | Preston North End | Bristol Rovers | 719k | Seanan CLUCAS |
8 | 4 Th06 2012 | Không | Preston North End | 590k | Seanan CLUCAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |