Lorenzo MELGAREJO
83
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
10 Th08 1990
Ngày sinh
522k
Giá
522,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-7-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Kuban Krasnodar), Russian Cup (Kuban Krasnodar) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paraguay | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,86 | 0 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 32 (0) | 9 | 7 | 3 | 7,34 | 4 | 1 |
15 | Kuban Krasnodar | Cúp Liên đoàn Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Kuban Krasnodar | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Paraguay | Quốc tế | 38 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,95 | 6 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 32 (0) | 9 | 7 | 3 | 7,34 | 4 | 1 |
14 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 26 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,35 | 2 | 0 |
13 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 5 | 3 | 7,00 | 6 | 0 |
12 | Kuban Krasnodar | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,83 | 3 | 0 |
11 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 3 | 0 | 7,39 | 3 | 0 |
10 | SL Benfica | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 151 (0) | 33 | 28 | 9 | 7,20 | 18 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 8 Th09 2013 | SL Benfica | Kuban Krasnodar | 6.1M | Lorenzo MELGAREJO |
10 | 7 Th07 2013 | Không | SL Benfica | 4.5M | Lorenzo MELGAREJO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th03 2022 | 84 | 83 | 1 |
18 Th11 2021 | 86 | 84 | 2 |
17 Th04 2018 | 87 | 86 | 1 |
5 Th05 2013 | 86 | 87 | 1 |
4 Th01 2013 | 83 | 86 | 3 |
12 Th05 2012 | 80 | 83 | 3 |
23 Th11 2011 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |