Todor NEDELEV
83
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th12 2015)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
7 Th02 1993
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,000,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-6-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Mainz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bulgaria | Quốc tế | 15 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mainz | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Mainz | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Mainz | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Mainz | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Mainz | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 19 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 5 Th09 2013 | Botev Plovdiv | Mainz | 3.8M | Todor NEDELEV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th12 2015 | 85 | 83 | 2 |
14 Th12 2013 | 84 | 85 | 1 |
7 Th09 2013 | 82 | 84 | 2 |
6 Th05 2013 | 79 | 82 | 3 |
30 Th04 2013 | 75 | 79 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |