Adam MCGURK
67
Chỉ số
6 (Ngày 20 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
24 Th01 1989
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Burton Albion) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Burton Albion | Hạng 5 | 31 (0) | 8 | 7 | 3 | 7,26 | 2 | 0 |
15 | Burton Albion | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Burton Albion | Hạng 5 | 31 (0) | 8 | 7 | 3 | 7,26 | 2 | 0 |
14 | Burton Albion | Hạng 5 | 18 (0) | 9 | 4 | 3 | 7,56 | 1 | 0 |
13 | Burton Albion | Hạng 5 | 35 (0) | 12 | 12 | 6 | 7,54 | 5 | 0 |
12 | Burton Albion | Hạng 5 | 34 (0) | 21 | 9 | 7 | 7,56 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 118 (0) | 50 | 32 | 19 | 7,47 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th02 2014 | Không | Burton Albion | 1.2M | Adam MCGURK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2018 | 73 | 67 | 6 |
6 Th09 2017 | 77 | 73 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |