Gábor BABOS
78
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th05 2015)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
49
Tuổi
24 Th10 1974
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
196
Chiều cao (cm)
92
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-8-9-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | NAC Breda | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hungary | Quốc tế | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | NAC Breda | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,22 | 0 | 0 |
11 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,81 | 0 | 0 |
10 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,78 | 0 | 0 |
9 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 0 | 0 |
8 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,81 | 0 | 0 |
7 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,03 | 0 | 0 |
6 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,17 | 0 | 0 |
5 | NEC Nijmegen | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,78 | 0 | 0 |
4 | NEC Nijmegen | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,86 | 0 | 0 |
3 | NEC Nijmegen | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
2 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,06 | 0 | 0 |
1 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 418 (0) | 0 | 0 | 25 | 6,91 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | NEC Nijmegen | NAC Breda | 2.1M | Gábor BABOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th05 2015 | 80 | 78 | 2 |
18 Th10 2014 | 82 | 80 | 2 |
20 Th02 2014 | 83 | 82 | 1 |
14 Th05 2011 | 84 | 83 | 1 |
11 Th11 2010 | 85 | 84 | 1 |
7 Th05 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |