Marko SIMIĆ
78
Chỉ số
6 (Ngày 20 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
16 Th06 1987
Ngày sinh
44k
Giá
44,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-10-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Kayserispor), Turkish Cup (Kayserispor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montenegro | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kayserispor | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,97 | 2 | 0 |
15 | Kayserispor | Turkish Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Kayserispor | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Montenegro | Quốc tế | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kayserispor | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,97 | 2 | 0 |
14 | Kayserispor | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,66 | 3 | 0 |
13 | Kayserispor | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
12 | Kayserispor | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 111 (0) | 8 | 6 | 1 | 6,65 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 9 Th03 2014 | Không | Kayserispor | 5.3M | Marko SIMIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2022 | 84 | 78 | 6 |
20 Th08 2014 | 85 | 84 | 1 |
24 Th11 2013 | 84 | 85 | 1 |
30 Th01 2013 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |