Lloyd PALUN
78
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
28 Th11 1988
Ngày sinh
64k
Giá
64,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (OGC Nice), French Shield (OGC Nice), French Cup (OGC Nice) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | OGC Nice | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | OGC Nice | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | OGC Nice | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | OGC Nice | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 17 Th03 2014 | Không | OGC Nice | 2.4M | Lloyd PALUN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th12 2022 | 80 | 78 | 2 |
7 Th02 2021 | 82 | 80 | 2 |
8 Th06 2017 | 83 | 82 | 1 |
1 Th12 2012 | 78 | 83 | 5 |
29 Th11 2011 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |