Jeffrey LEIWAKABESSY
77
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th08 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
23 Th02 1982
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-5-7-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Cup (NEC Nijmegen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 4 | 1 |
15 | NEC Nijmegen | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 4 | 1 |
14 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,26 | 2 | 1 |
13 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,41 | 4 | 0 |
12 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
10 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
9 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
8 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,16 | 1 | 2 |
7 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,18 | 3 | 1 |
6 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,31 | 6 | 0 |
5 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
4 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,91 | 2 | 1 |
3 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,17 | 2 | 0 |
2 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,47 | 1 | 0 |
1 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 377 (0) | 5 | 13 | 1 | 6,14 | 32 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 27 Th10 2013 | VVV-Venlo | NEC Nijmegen | 1.4M | Jeffrey LEIWAKABESSY |
10 | 29 Th07 2013 | Anorthosis Famagusta | VVV-Venlo | 3.7M | Jeffrey LEIWAKABESSY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th08 2016 | 78 | 77 | 1 |
2 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
30 Th08 2013 | 83 | 80 | 3 |
5 Th05 2012 | 84 | 83 | 1 |
6 Th04 2011 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |