Abdelaziz BARRADA
78
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
19 Th06 1989
Ngày sinh
82k
Giá
82,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympique Marseille), French Shield (Olympique Marseille) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morocco | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Morocco | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Morocco | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 3 | 4 | 7,36 | 4 | 0 |
15 | Olympique Marseille | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Olympique Marseille | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Morocco | Quốc tế | 39 (0) | 13 | 7 | 4 | 7,05 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 3 | 4 | 7,36 | 4 | 0 |
14 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,21 | 2 | 0 |
13 | Olympique Marseille | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
13 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
11 | Getafe CF | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Getafe CF | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 5 | 3 | 7,16 | 0 | 0 |
9 | Getafe CF | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
8 | Getafe CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 120 (0) | 22 | 18 | 10 | 7,16 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th08 2014 | Al Jazira | Olympique Marseille | 6.3M | Abdelaziz BARRADA |
11 | 11 Th10 2013 | Getafe CF | Al Jazira | 9.3M | Abdelaziz BARRADA |
8 | 3 Th09 2012 | Không | Getafe CF | 3.4M | Abdelaziz BARRADA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th10 2020 | 79 | 78 | 1 |
23 Th06 2020 | 80 | 79 | 1 |
23 Th02 2020 | 83 | 80 | 3 |
24 Th01 2019 | 85 | 83 | 2 |
1 Th09 2018 | 88 | 85 | 3 |
26 Th01 2013 | 85 | 88 | 3 |
17 Th04 2012 | 82 | 85 | 3 |
17 Th12 2011 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |