Dean GERKEN
73
Chỉ số
3 (Ngày 6 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
22 Th05 1985
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Ipswich Town), English Cup (Ipswich Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ipswich Town | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,74 | 0 | 0 |
15 | Ipswich Town | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Ipswich Town | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ipswich Town | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,74 | 0 | 0 |
14 | Ipswich Town | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,16 | 0 | 0 |
13 | Ipswich Town | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,93 | 0 | 0 |
12 | Ipswich Town | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,15 | 0 | 0 |
12 | Bristol City | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
11 | Bristol City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,79 | 0 | 0 |
10 | Bristol City | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,09 | 0 | 0 |
9 | Bristol City | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
3 | Bristol City | Hạng 2 | 37 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,65 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 218 (0) | 0 | 0 | 17 | 6,86 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 18 Th05 2014 | Bristol City | Ipswich Town | 3.7M | Dean GERKEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th02 2022 | 76 | 73 | 3 |
20 Th07 2019 | 78 | 76 | 2 |
18 Th05 2018 | 80 | 78 | 2 |
5 Th05 2017 | 82 | 80 | 2 |
21 Th01 2014 | 80 | 82 | 2 |
23 Th02 2012 | 82 | 80 | 2 |
11 Th12 2009 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |