Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dean GERKEN

Player retiring at the end of the season.
Dean GERKEN Photo
Ipswich Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Colchester United)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 6 Th02 2022)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

22 Th05 1985

Ngày sinh

24k

Giá

24,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-8-5-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Ipswich Town), English Cup (Ipswich Town)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ipswich Town Hạng 2 38 (0)0036,7400
15 Ipswich Town Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0018,0000
15 Ipswich Town Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ipswich Town Hạng 2 38 (0) 0 0 36,740 0
14 Ipswich Town Hạng 2 19 (0) 0 0 27,160 0
13 Ipswich Town Hạng 2 14 (0) 0 0 06,930 0
12 Ipswich Town Hạng 2 13 (0) 0 0 27,150 0
12 Bristol City Hạng 2 24 (0) 0 0 16,830 0
11 Bristol City Hạng 2 38 (0) 0 0 46,790 0
10 Bristol City Hạng 2 34 (0) 0 0 47,090 0
9 Bristol City Hạng 3 1 (0) 0 0 05,000 0
3 Bristol City Hạng 2 37 (0) 0 0 16,650 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu218 (0)00176,8600

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1218 Th05 2014Bristol CityIpswich Town3.7MDean GERKEN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th02 20227673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
20 Th07 20197876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th05 20188078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th05 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th01 20148082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
23 Th02 20128280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th12 20097582Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 7

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----