Édgar BARRETO
81
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
15 Th07 1984
Ngày sinh
38k
Giá
38,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Palermo FC), Charity Shield (Palermo FC), Italian Shield (Palermo FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paraguay | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,06 | 5 | 0 |
15 | Palermo FC | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | SMFA Champions Cup (Bảng D) | 4 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Paraguay | Quốc tế | 60 (0) | 8 | 13 | 0 | 6,95 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,06 | 5 | 0 |
14 | Palermo FC | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 8 | 2 | 7,19 | 2 | 0 |
13 | Palermo FC | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 8 | 2 | 6,91 | 2 | 0 |
12 | Palermo FC | Hạng 1 | 35 (0) | 7 | 8 | 0 | 6,89 | 1 | 1 |
11 | Palermo FC | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
10 | Palermo FC | Hạng 1 | 25 (0) | 10 | 6 | 2 | 7,20 | 1 | 0 |
9 | Palermo FC | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 11 | 2 | 6,93 | 5 | 0 |
8 | Palermo FC | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,61 | 6 | 0 |
7 | Palermo FC | Bảng E | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Palermo FC | Hạng 1 | 20 (0) | 7 | 3 | 0 | 7,05 | 3 | 0 |
6 | Palermo FC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Atalanta BC | Hạng 2 | 16 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
5 | Atalanta BC | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,36 | 7 | 0 |
4 | Atalanta BC | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 5 | 1 | 6,26 | 3 | 0 |
3 | Atalanta BC | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,80 | 1 | 0 |
2 | Atalanta BC | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,09 | 0 | 0 |
1 | Atalanta BC | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,33 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 361 (0) | 74 | 72 | 15 | 6,86 | 41 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 17 Th11 2011 | Atalanta BC | Palermo FC | 6.6M | Édgar BARRETO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th11 2020 | 83 | 81 | 2 |
13 Th12 2019 | 85 | 83 | 2 |
28 Th06 2019 | 87 | 85 | 2 |
14 Th05 2016 | 88 | 87 | 1 |
3 Th04 2012 | 87 | 88 | 1 |
14 Th12 2011 | 86 | 87 | 1 |
16 Th06 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |