Carlos FIERRO
78
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
24 Th07 1994
Ngày sinh
324k
Giá
324,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-9-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Guadalajara), Mexican Cup (Guadalajara) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Guadalajara | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 1 | 10,00 | 0 | 0 |
15 | Guadalajara | Cúp Liên đoàn Mexico | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Guadalajara | Cúp Quốc gia Mexico | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Guadalajara | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 1 | 10,00 | 0 | 0 |
14 | Guadalajara | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Guadalajara | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Guadalajara | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Guadalajara | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Guadalajara | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 10 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,10 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 6 Th10 2013 | Không | Guadalajara | 2.7M | Carlos FIERRO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2024 | 80 | 78 | 2 |
21 Th03 2023 | 82 | 80 | 2 |
21 Th08 2022 | 83 | 82 | 1 |
25 Th04 2021 | 84 | 83 | 1 |
14 Th01 2018 | 83 | 84 | 1 |
25 Th10 2014 | 82 | 83 | 1 |
27 Th09 2013 | 80 | 82 | 2 |
17 Th03 2013 | 77 | 80 | 3 |
10 Th02 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |