Jonas OLSSON
80
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
10 Th03 1983
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (West Bromwich Albion), English Cup (West Bromwich Albion) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sweden | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Sweden | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | Sweden | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
15 | West Bromwich Albion | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | West Bromwich Albion | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sweden | Quốc tế | 48 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,85 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
14 | West Bromwich Albion | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
14 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
13 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,10 | 2 | 1 |
12 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,89 | 3 | 0 |
11 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,66 | 2 | 0 |
10 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
9 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,86 | 4 | 0 |
8 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
7 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,52 | 3 | 1 |
6 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
5 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 1 |
4 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,10 | 2 | 0 |
2 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,66 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 354 (0) | 13 | 18 | 3 | 6,62 | 29 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th02 2019 | 82 | 80 | 2 |
12 Th07 2018 | 83 | 82 | 1 |
25 Th06 2017 | 85 | 83 | 2 |
12 Th04 2017 | 86 | 85 | 1 |
25 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
9 Th01 2015 | 88 | 87 | 1 |
8 Th02 2013 | 86 | 88 | 2 |
10 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
11 Th12 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |