Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jonas OLSSON

Player retiring at the end of the season.
Jonas OLSSON Photo
West Bromwich Albion

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Wigan Athletic)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 19 Th02 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

41

Tuổi

10 Th03 1983

Ngày sinh

17k

Giá

17,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (West Bromwich Albion), English Cup (West Bromwich Albion)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sweden SMFA World Cup 3 (0)0006,0010
15 Sweden SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0106,6710
15 Sweden SMFA World Cup 3 (0)0006,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Bromwich Albion Hạng 1 19 (0)0006,5310
15 West Bromwich Albion Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 West Bromwich Albion Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Sweden Quốc tế 48 (0)2606,8530
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Bromwich Albion Hạng 1 19 (0) 0 0 06,531 0
14 West Bromwich Albion Bảng F 5 (0) 0 0 06,200 0
14 West Bromwich Albion Hạng 1 22 (0) 2 3 06,772 0
13 West Bromwich Albion Hạng 1 21 (0) 1 1 07,102 1
12 West Bromwich Albion Hạng 1 35 (0) 2 1 16,893 0
11 West Bromwich Albion Hạng 1 32 (0) 1 2 06,662 0
10 West Bromwich Albion Hạng 1 33 (0) 1 4 06,821 0
9 West Bromwich Albion Hạng 1 28 (0) 3 1 16,864 0
8 West Bromwich Albion Hạng 1 26 (0) 0 0 06,732 0
7 West Bromwich Albion Hạng 1 23 (0) 2 0 06,523 1
6 West Bromwich Albion Hạng 1 23 (0) 0 1 06,571 0
5 West Bromwich Albion Hạng 1 9 (0) 0 0 06,002 1
4 West Bromwich Albion Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
3 West Bromwich Albion Hạng 2 10 (0) 0 3 06,102 0
2 West Bromwich Albion Hạng 2 35 (0) 0 0 06,001 0
1 West Bromwich Albion Hạng 2 32 (0) 1 2 16,663 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu354 (0)131836,62293

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th02 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th07 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th06 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th04 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th05 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th01 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th02 20138688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th06 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th12 20098685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----