Josh ROWBOTHAM
72
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th03 2013)
Đánh giá gần nhất
HV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
7 Th01 1994
Ngày sinh
107k
Giá
107,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-5-5-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Hartlepool United), English Cup (Hartlepool United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hartlepool United | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
15 | Hartlepool United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Hartlepool United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hartlepool United | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
14 | Hartlepool United | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Barnsley | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,82 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 3 Th06 2014 | Barnsley | Hartlepool United | 99k | Josh ROWBOTHAM |
12 | 10 Th02 2014 | Không | Barnsley | 100k | Josh ROWBOTHAM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th03 2013 | 70 | 72 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |