George BOWERMAN
70
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
6 Th11 1991
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 5 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
13 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 3 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
12 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 15 (0) | 8 | 7 | 2 | 7,47 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 1 Th12 2013 | Không | Accrington Stanley | 170k | George BOWERMAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th10 2015 | 72 | 70 | 2 |
24 Th05 2015 | 73 | 72 | 1 |
2 Th05 2013 | 70 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |