Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Durrell BERRY

Player retiring at the end of the season.
Durrell BERRY Photo
Cheltenham Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Mickleover Sports)

65

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 14 Th09 2017)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

31

Tuổi

27 Th05 1992

Ngày sinh

16k

Giá

16,000

3k

Hợp đồng

5 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-5-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Cheltenham Town), English Cup (Cheltenham Town)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cheltenham Town Hạng 5 34 (0)3416,6841
15 Cheltenham Town Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Cheltenham Town Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0005,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cheltenham Town Hạng 5 34 (0) 3 4 16,684 1
14 Cheltenham Town Hạng 5 15 (0) 1 0 06,400 0
14 Torquay United Hạng 5 10 (0) 0 0 06,801 0
14 Stevenage Hạng 4 1 (0) 0 0 06,000 0
13 Stevenage Hạng 4 5 (0) 0 0 06,000 0
13 Plymouth Argyle Hạng 5 5 (0) 0 0 06,801 0
12 Plymouth Argyle Hạng 4 15 (0) 0 0 06,271 0
11 Plymouth Argyle Hạng 3 1 (0) 0 1 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu86 (0)4516,5271

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1415 Th03 2015Torquay UnitedCheltenham Town210kDurrell BERRY
14 3 Th01 2015StevenageTorquay United352kDurrell BERRY
1319 Th10 2014Plymouth ArgyleStevenage346kDurrell BERRY
1122 Th01 2014KhôngPlymouth Argyle350kDurrell BERRY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th09 20177065Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
17 Th10 20157270Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th08 20157372Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th01 20157473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th05 20137074Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----