Durrell BERRY
65
Chỉ số
5 (Ngày 14 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
27 Th05 1992
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Cheltenham Town), English Cup (Cheltenham Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 34 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,68 | 4 | 1 |
15 | Cheltenham Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Cheltenham Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 34 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,68 | 4 | 1 |
14 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
14 | Torquay United | Hạng 5 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
14 | Stevenage | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Stevenage | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Plymouth Argyle | Hạng 5 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
12 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
11 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 86 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,52 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 15 Th03 2015 | Torquay United | Cheltenham Town | 210k | Durrell BERRY |
14 | 3 Th01 2015 | Stevenage | Torquay United | 352k | Durrell BERRY |
13 | 19 Th10 2014 | Plymouth Argyle | Stevenage | 346k | Durrell BERRY |
11 | 22 Th01 2014 | Không | Plymouth Argyle | 350k | Durrell BERRY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th09 2017 | 70 | 65 | 5 |
17 Th10 2015 | 72 | 70 | 2 |
7 Th08 2015 | 73 | 72 | 1 |
7 Th01 2015 | 74 | 73 | 1 |
7 Th05 2013 | 70 | 74 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |