Kudus OYENUGA
73
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
18 Th03 1993
Ngày sinh
100k
Giá
100,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee United | Hạng 1 | 3 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee United | Hạng 1 | 3 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
14 | Dundee United | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Dundee United | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
12 | Dundee United | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 14 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,36 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 14 Th06 2014 | Không | Dundee United | 1.0M | Kudus OYENUGA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th10 2015 | 75 | 73 | 2 |
12 Th07 2015 | 77 | 75 | 2 |
14 Th12 2013 | 73 | 77 | 4 |
14 Th08 2013 | 74 | 73 | 1 |
14 Th04 2013 | 75 | 74 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |