Leandro FERNÁNDEZ
84
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
12 Th03 1991
Ngày sinh
643k
Giá
643,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,15 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,15 | 3 | 0 |
14 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 16 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
13 | Godoy Cruz | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 37 (0) | 10 | 10 | 1 | 7,03 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 27 Th09 2014 | Defensa y Justicia | Godoy Cruz | 1.4M | Leandro FERNÁNDEZ |
13 | 13 Th08 2014 | Godoy Cruz | Defensa y Justicia | 1.2M | Leandro FERNÁNDEZ |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Godoy Cruz | 816k | Leandro FERNÁNDEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th11 2022 | 83 | 84 | 1 |
20 Th05 2021 | 85 | 83 | 2 |
20 Th01 2019 | 86 | 85 | 1 |
14 Th02 2018 | 85 | 86 | 1 |
20 Th07 2016 | 83 | 85 | 2 |
9 Th09 2015 | 80 | 83 | 3 |
10 Th03 2015 | 78 | 80 | 2 |
14 Th02 2012 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |