Robin KNOCHE
88
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
22 Th05 1992
Ngày sinh
3.9M
Giá
3,960,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Wolfsburg), Charity Shield (Wolfsburg), German Shield (Wolfsburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolfsburg | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 4 | 1 | 7,34 | 2 | 0 |
14 | Wolfsburg | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 7 | 0 | 7,05 | 1 | 0 |
13 | Wolfsburg | Bảng H | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Wolfsburg | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 61 (0) | 11 | 12 | 1 | 7,13 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Wolfsburg | 4.4M | Robin KNOCHE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th06 2023 | 87 | 88 | 1 |
22 Th05 2018 | 88 | 87 | 1 |
10 Th05 2017 | 89 | 88 | 1 |
1 Th06 2015 | 88 | 89 | 1 |
31 Th12 2014 | 87 | 88 | 1 |
15 Th05 2014 | 85 | 87 | 2 |
24 Th11 2013 | 83 | 85 | 2 |
10 Th08 2013 | 80 | 83 | 3 |
5 Th01 2013 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |