Gökhan TÖRE
77
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
32
Tuổi
20 Th01 1992
Ngày sinh
142k
Giá
142,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-10-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Cup (Beşiktaş JK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Turkey | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Turkey | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 25 (0) | 15 | 13 | 4 | 7,56 | 0 | 0 |
15 | Beşiktaş JK | Turkish Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Turkey | Quốc tế | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 25 (0) | 15 | 13 | 4 | 7,56 | 0 | 0 |
14 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,08 | 3 | 0 |
13 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 1 | 3 | 6,93 | 2 | 1 |
13 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 54 (0) | 23 | 18 | 8 | 7,28 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Rubin Kazan | Beşiktaş JK | 7.0M | Gökhan TÖRE |
13 | 18 Th07 2014 | Không | Rubin Kazan | 4.8M | Gökhan TÖRE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th01 2024 | 78 | 77 | 1 |
11 Th08 2023 | 80 | 78 | 2 |
15 Th01 2023 | 82 | 80 | 2 |
3 Th07 2022 | 83 | 82 | 1 |
25 Th07 2019 | 85 | 83 | 2 |
7 Th02 2019 | 87 | 85 | 2 |
4 Th04 2018 | 88 | 87 | 1 |
30 Th05 2015 | 87 | 88 | 1 |
14 Th03 2014 | 86 | 87 | 1 |
21 Th03 2012 | 84 | 86 | 2 |
6 Th12 2011 | 80 | 84 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |