Isaac VASSELL
73
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
9 Th09 1993
Ngày sinh
128k
Giá
128,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Northampton Town | Hạng 4 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Northampton Town | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Plymouth Argyle | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 7 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 16 Th02 2015 | Northampton Town | Plymouth Argyle | 481k | Isaac VASSELL |
13 | 1 Th11 2014 | Plymouth Argyle | Northampton Town | 343k | Isaac VASSELL |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Plymouth Argyle | 320k | Isaac VASSELL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th07 2022 | 75 | 73 | 2 |
19 Th01 2022 | 77 | 75 | 2 |
16 Th05 2018 | 75 | 77 | 2 |
19 Th08 2017 | 72 | 75 | 3 |
10 Th12 2015 | 73 | 72 | 1 |
10 Th08 2015 | 74 | 73 | 1 |
10 Th05 2013 | 70 | 74 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |