Matt LECOINTE
70
Chỉ số
6 (Ngày 13 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
28 Th10 1994
Ngày sinh
54k
Giá
54,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Plymouth Argyle), English Cup (Plymouth Argyle) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 19 (0) | 12 | 6 | 2 | 7,21 | 1 | 0 |
15 | Plymouth Argyle | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Plymouth Argyle | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 19 (0) | 12 | 6 | 2 | 7,21 | 1 | 0 |
14 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 22 (0) | 11 | 9 | 2 | 7,00 | 2 | 1 |
13 | Plymouth Argyle | Hạng 5 | 14 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,50 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 55 (0) | 31 | 20 | 6 | 7,20 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Plymouth Argyle | 544k | Matt LECOINTE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th10 2015 | 76 | 70 | 6 |
11 Th01 2015 | 75 | 76 | 1 |
11 Th09 2013 | 74 | 75 | 1 |
11 Th05 2013 | 70 | 74 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |