Harry DAVIS
71
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
24 Th09 1991
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,52 | 1 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,52 | 1 | 1 |
14 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,94 | 3 | 0 |
13 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,37 | 1 | 0 |
12 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 90 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,63 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 9 Th06 2014 | Không | Crewe Alexandra | 560k | Harry DAVIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th02 2024 | 73 | 71 | 2 |
20 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
4 Th09 2013 | 73 | 75 | 2 |
4 Th05 2013 | 70 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |