Kurt ZOUMA
89
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
27 Th10 1994
Ngày sinh
7.5M
Giá
7,504,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
96
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (OGC Nice), French Shield (OGC Nice), French Cup (OGC Nice) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | OGC Nice | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,73 | 4 | 0 |
14 | OGC Nice | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,28 | 3 | 0 |
14 | RC Lens | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | RC Lens | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
13 | OGC Nice | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
13 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
12 | AS Saint-Etienne | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,46 | 2 | 2 |
11 | AS Saint-Etienne | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
11 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,13 | 2 | 0 |
10 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Rostock | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
9 | Hoffenheim | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,46 | 0 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 180 (0) | 8 | 11 | 2 | 6,87 | 17 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th05 2015 | AC Ajaccio | OGC Nice | 12.7M | Kurt ZOUMA |
14 | 17 Th02 2015 | RC Lens | AC Ajaccio | 14.0M | Kurt ZOUMA |
13 | 19 Th11 2014 | OGC Nice | RC Lens | 12.3M | Kurt ZOUMA |
13 | 27 Th08 2014 | AS Saint-Etienne | OGC Nice | 12.4M | Kurt ZOUMA |
10 | 19 Th07 2013 | Real Madrid | AS Saint-Etienne | 6.1M | Kurt ZOUMA |
8 | 17 Th08 2012 | Không | Real Madrid | 4.3M | Kurt ZOUMA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th07 2023 | 90 | 89 | 1 |
28 Th01 2021 | 89 | 90 | 1 |
20 Th06 2019 | 88 | 89 | 1 |
6 Th12 2013 | 87 | 88 | 1 |
23 Th08 2013 | 85 | 87 | 2 |
5 Th12 2012 | 83 | 85 | 2 |
29 Th03 2012 | 78 | 83 | 5 |
1 Th12 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |