Ximo NAVARRO
80
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
23 Th01 1990
Ngày sinh
150k
Giá
150,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (UD Almería), Spanish Cup (UD Almería) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UD Almería | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,75 | 4 | 0 |
15 | UD Almería | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | UD Almería | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UD Almería | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,75 | 4 | 0 |
14 | UD Almería | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,63 | 5 | 0 |
13 | UD Almería | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
12 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,81 | 4 | 0 |
11 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 139 (0) | 5 | 4 | 3 | 6,84 | 18 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 3 Th07 2014 | RCD Mallorca | UD Almería | 6.5M | Ximo NAVARRO |
11 | 6 Th10 2013 | Không | RCD Mallorca | 3.8M | Ximo NAVARRO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2024 | 82 | 80 | 2 |
29 Th05 2023 | 83 | 82 | 1 |
26 Th01 2023 | 85 | 83 | 2 |
20 Th06 2022 | 86 | 85 | 1 |
23 Th12 2018 | 85 | 86 | 1 |
22 Th01 2013 | 82 | 85 | 3 |
14 Th04 2012 | 80 | 82 | 2 |
20 Th12 2011 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |