Stephen HENDRIE
73
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
29
Tuổi
8 Th01 1995
Ngày sinh
151k
Giá
151,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Ham United | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Ham United | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,59 | 3 | 0 |
12 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
11 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
10 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
9 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,86 | 2 | 0 |
8 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 54 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,22 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 2 Th02 2015 | Hamilton Academical | West Ham United | 728k | Stephen HENDRIE |
8 | 4 Th06 2012 | Không | Hamilton Academical | 90k | Stephen HENDRIE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th02 2024 | 75 | 73 | 2 |
7 Th03 2023 | 76 | 75 | 1 |
9 Th10 2020 | 78 | 76 | 2 |
10 Th02 2015 | 75 | 78 | 3 |
10 Th06 2014 | 72 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |