Ross HANNAH
68
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
14 Th05 1986
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Grimsby Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grimsby Town | Hạng 5 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
15 | Grimsby Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grimsby Town | Hạng 5 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
14 | Grimsby Town | Hạng 5 | 11 (0) | 1 | 6 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Grimsby Town | Hạng 5 | 11 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,73 | 0 | 0 |
12 | Grimsby Town | Hạng 5 | 19 (0) | 11 | 7 | 2 | 7,11 | 3 | 0 |
11 | Grimsby Town | Hạng 5 | 32 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,59 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 79 (0) | 20 | 19 | 4 | 6,81 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 5 Th09 2013 | Không | Grimsby Town | 8k | Ross HANNAH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th09 2017 | 70 | 68 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |