Ali BAMBA
72
Chỉ số
4 (Ngày 16 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
2 Th07 1991
Ngày sinh
52k
Giá
52,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-5-7-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (FC Metz), French Cup (FC Metz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metz | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | FC Metz | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | FC Metz | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
12 | FC Metz | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,54 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 44 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,68 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 31 Th01 2014 | Không | FC Metz | 3.1M | Ali BAMBA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th01 2024 | 68 | 72 | 4 |
24 Th06 2023 | 70 | 68 | 2 |
23 Th11 2020 | 80 | 70 | 10 |
26 Th08 2015 | 82 | 80 | 2 |
6 Th08 2012 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |