Lucas PORCAR
80
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
18 Th02 1990
Ngày sinh
154k
Giá
154,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (Real Zaragoza) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
15 | Real Zaragoza | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
14 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,76 | 3 | 0 |
13 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,33 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 59 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,61 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Real Zaragoza | 1.8M | Lucas PORCAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th03 2019 | 81 | 80 | 1 |
20 Th10 2018 | 82 | 81 | 1 |
25 Th01 2013 | 78 | 82 | 4 |
14 Th04 2012 | 77 | 78 | 1 |
16 Th12 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |