Adam ROBERTS
65
Chỉ số
5 (Ngày 11 Th08 2015)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
30 Th12 1991
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
1k
Hợp đồng
4 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grimsby Town | Hạng 5 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grimsby Town | Hạng 5 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 30 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,40 | 4 | 0 |
13 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 36 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,36 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 3 Th05 2015 | Macclesfield FC | Grimsby Town | 10k | Adam ROBERTS |
13 | 29 Th11 2014 | Barnet | Macclesfield FC | 11k | Adam ROBERTS |
13 | 18 Th08 2014 | Macclesfield FC | Barnet | 10k | Adam ROBERTS |
12 | 4 Th06 2014 | Không | Macclesfield FC | 10k | Adam ROBERTS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th08 2015 | 70 | 65 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |