Luke MOORE
70
Chỉ số
5 (Ngày 5 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
13 Th02 1986
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (Toronto FC), North American Cup (Toronto FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toronto FC | Hạng 1 | 23 (0) | 9 | 7 | 0 | 7,39 | 1 | 0 |
15 | Toronto FC | North American Shield | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | Toronto FC | North American Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toronto FC | Hạng 1 | 23 (0) | 9 | 7 | 0 | 7,39 | 1 | 0 |
14 | Toronto FC | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 9 | 3 | 7,52 | 1 | 2 |
13 | Toronto FC | Hạng 1 | 23 (0) | 13 | 9 | 1 | 7,61 | 2 | 0 |
13 | Chivas USA | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
12 | Chivas USA | Hạng 1 | 32 (0) | 13 | 9 | 2 | 7,38 | 3 | 0 |
10 | Swansea City | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,28 | 2 | 0 |
9 | Swansea City | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,25 | 2 | 0 |
8 | Swansea City | Hạng 2 | 33 (0) | 23 | 9 | 8 | 8,03 | 2 | 0 |
7 | Swansea City | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 5 | 2 | 7,12 | 3 | 0 |
7 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 4 (0) | 5 | 4 | 1 | 8,25 | 0 | 0 |
6 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 4 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
5 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 6 (0) | 5 | 1 | 1 | 8,17 | 0 | 0 |
4 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 23 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,57 | 3 | 0 |
3 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 25 (0) | 13 | 6 | 5 | 7,28 | 2 | 0 |
2 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 24 (0) | 9 | 7 | 4 | 7,33 | 2 | 0 |
1 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 20 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,15 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 308 (0) | 130 | 89 | 32 | 7,45 | 27 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th08 2014 | Chivas USA | Toronto FC | 4.8M | Luke MOORE |
12 | 20 Th02 2014 | Elazığspor | Chivas USA | 5.4M | Luke MOORE |
11 | 16 Th09 2013 | Swansea City | Elazığspor | 2.9M | Luke MOORE |
7 | 15 Th03 2012 | West Bromwich Albion | Swansea City | 3.4M | Luke MOORE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th04 2018 | 75 | 70 | 5 |
16 Th03 2017 | 78 | 75 | 3 |
2 Th07 2016 | 82 | 78 | 4 |
11 Th01 2016 | 84 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |