Ollie CLARKE
76
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
29 Th06 1992
Ngày sinh
165k
Giá
165,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol Rovers | Hạng 5 | 23 (0) | 6 | 10 | 0 | 6,96 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol Rovers | Hạng 5 | 23 (0) | 6 | 10 | 0 | 6,96 | 3 | 0 |
14 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 30 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,40 | 5 | 0 |
13 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 26 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,12 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 79 (0) | 16 | 17 | 1 | 6,47 | 12 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 21 Th07 2014 | Không | Bristol Rovers | 350k | Ollie CLARKE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th08 2023 | 77 | 76 | 1 |
20 Th02 2020 | 76 | 77 | 1 |
26 Th08 2017 | 74 | 76 | 2 |
14 Th05 2013 | 70 | 74 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |