Maarten MARTENS
83
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th11 2015)
Đánh giá gần nhất
AM(TC),F(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
2 Th07 1984
Ngày sinh
59k
Giá
59,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
59
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (PAOK), Greek Shield (PAOK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belgium | Quốc tế | 19 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PAOK | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
14 | PAOK | Bảng A | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
14 | PAOK | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,48 | 4 | 0 |
13 | PAOK | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 16 | 1 | 7,27 | 4 | 0 |
12 | PAOK | Bảng A | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | PAOK | Hạng 1 | 28 (0) | 13 | 5 | 3 | 7,32 | 2 | 0 |
11 | AZ Alkmaar | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
11 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 27 (0) | 12 | 9 | 1 | 7,30 | 2 | 0 |
10 | AZ Alkmaar | Bảng E | 5 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
10 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 30 (0) | 13 | 10 | 2 | 7,53 | 3 | 0 |
9 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 11 | 1 | 7,07 | 4 | 1 |
8 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
7 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,88 | 5 | 0 |
6 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 11 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
5 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 3 | 3 | 6,96 | 4 | 0 |
4 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 35 (0) | 9 | 9 | 4 | 7,00 | 3 | 0 |
3 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
2 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 5 | 0 | 6,53 | 4 | 0 |
1 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 3 | 1 | 6,63 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 427 (0) | 115 | 105 | 20 | 7,00 | 40 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 15 Th02 2014 | AZ Alkmaar | PAOK | 8.0M | Maarten MARTENS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th11 2015 | 85 | 83 | 2 |
4 Th04 2015 | 87 | 85 | 2 |
22 Th10 2014 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |