Sérgio SEMEDO
75
Chỉ số
5 (Ngày 31 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
23 Th02 1988
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Cup (CS Marítimo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Marítimo | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,59 | 3 | 0 |
15 | CS Marítimo | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Marítimo | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,59 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 17 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,59 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | CS Marítimo | 712k | Sérgio SEMEDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th05 2021 | 80 | 75 | 5 |
19 Th01 2018 | 82 | 80 | 2 |
8 Th05 2015 | 78 | 82 | 4 |
25 Th07 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |