José ROGÉRIO
78
Chỉ số
4 (Ngày 31 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
24 Th12 1990
Ngày sinh
113k
Giá
113,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-9-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Cup (EC Vitória) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EC Vitória | Hạng 2 | 2 (0) | 2 | 2 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
15 | EC Vitória | Cúp Quốc gia Brazil | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EC Vitória | Hạng 2 | 2 (0) | 2 | 2 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
14 | EC Vitória | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
13 | Náutico | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Náutico | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 9 | 1 | 6,64 | 5 | 0 |
11 | Náutico | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 8 | 2 | 6,85 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 58 (0) | 11 | 19 | 4 | 6,79 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th01 2015 | Botafogo FR | EC Vitória | 1.6M | José ROGÉRIO |
13 | 27 Th09 2014 | Náutico | Botafogo FR | 2.2M | José ROGÉRIO |
10 | 28 Th08 2013 | Không | Náutico | 1.3M | José ROGÉRIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th07 2023 | 82 | 78 | 4 |
15 Th11 2021 | 83 | 82 | 1 |
26 Th10 2018 | 84 | 83 | 1 |
16 Th04 2017 | 83 | 84 | 1 |
16 Th06 2016 | 80 | 83 | 3 |
15 Th07 2013 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |